Có 2 kết quả:

輕型 qīng xíng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄥˊ轻型 qīng xíng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

light (machinery, aircraft etc)

Từ điển Trung-Anh

light (machinery, aircraft etc)