Có 2 kết quả:
輕型 qīng xíng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄥˊ • 轻型 qīng xíng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light (machinery, aircraft etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light (machinery, aircraft etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0